BMI là gì? Cách đo và tính BMI chuẩn cho người Việt

3.7  (3 bình chọn)
0 bình luận
08/11/2024
 62

BMI là gì? Cách đo và tính BMI chuẩn cho người Việt

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ đánh giá quan trọng trong y tế, được sử dụng rộng rãi để đánh giá tình trạng cân nặng của một cá nhân. BMI cung cấp thông tin hữu ích về mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao, giúp xác định liệu một người có đang ở mức cân đối, thừa cân hay thiếu cân. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về chỉ số BMI, cách tính toán chính xác, và cách phân loại mức độ béo gầy theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam. Chúng ta sẽ tìm hiểu tại sao BMI lại quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và những hạn chế cần lưu ý khi sử dụng chỉ số này.

image002

Chỉ số BMI là gì?

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một phép đo số học đơn giản nhưng hiệu quả để đánh giá tình trạng cân nặng của một người. BMI được tính toán bằng cách chia cân nặng của một cá nhân cho bình phương chiều cao của họ. Kết quả này cung cấp một con số định lượng, cho phép các chuyên gia y tế và cá nhân nhanh chóng đánh giá liệu một người có đang ở mức cân nặng lý tưởng hay không.

BMI có nguồn gốc từ nghiên cứu của nhà toán học người Bỉ Adolphe Quetelet vào thế kỷ 19. Quetelet phát hiện ra mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao, tạo nền tảng cho chỉ số mà chúng ta sử dụng ngày nay. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã áp dụng BMI như một tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá tình trạng cân nặng ở người trưởng thành.
Chỉ số BMI đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng BMI có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều bệnh lý mãn tính như bệnh tim mạch, đái tháo đường type 2 và một số loại ung thư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BMI không phải là chỉ số duy nhất để đánh giá sức khỏe tổng thể của một người.

Cách đo và tính BMI chuẩn

Việc tính toán chỉ số BMI đòi hỏi hai thông số cơ bản: cân nặng và chiều cao. Để đo chính xác, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng. Đối với cân nặng, nên sử dụng cân điện tử hoặc cân cơ học đã được hiệu chuẩn, đo vào buổi sáng sau khi đi vệ sinh và trước bữa ăn. Khi đo chiều cao, người đo nên đứng thẳng, không mang giày dép, lưng và gót chân sát tường, ánh mắt nhìn thẳng.

image004

Công thức tính BMI chuẩn như sau:

BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)]²

Ví dụ, một người nặng 65 kg và cao 1,70 m sẽ có chỉ số BMI là: BMI = 65 / (1,70 × 1,70) = 22,49

Để tính toán chính xác, nên sử dụng máy tính hoặc các ứng dụng trực tuyến chuyên dụng. Nhiều trang web y tế uy tín cung cấp công cụ tính BMI trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng xác định chỉ số của mình.

Trong thời đại công nghệ, nhiều thiết bị thông minh như cân điện tử có tích hợp tính năng đo BMI tự động. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thiết bị này có thể có sai số nhất định và nên được sử dụng kết hợp với phương pháp tính thủ công để đảm bảo độ chính xác.

Phân loại mức độ béo và gầy theo BMI

Việc phân loại mức độ béo gầy dựa trên chỉ số BMI giúp xác định tình trạng cân nặng của một cá nhân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có sự khác biệt giữa tiêu chuẩn quốc tế của WHO và tiêu chuẩn áp dụng cho người Việt Nam.

Theo tiêu chuẩn của WHO, phân loại BMI như sau:

  • Nhẹ cân: < 18,5
  • Cân nặng bình thường: 18,5 - 24,9
  • Thừa cân: ≥ 25
  • Béo phì độ I: 30 - 34,9
  • Béo phì độ II: 35 - 39,9
  • Béo phì độ III: ≥ 40
  • Tuy nhiên, nghiên cứu về thể trạng người Việt Nam cho thấy cần có sự điều chỉnh để phù hợp hơn với đặc điểm cơ thể người châu Á. Theo đó, tiêu chuẩn BMI cho người Việt Nam được điều chỉnh như sau:
  • Cân nặng bình thường: 18,5 - 22,9
  • Thừa cân: ≥ 23
  • Béo phì độ I: 25 - 29,9
  • Béo phì độ II: ≥ 30
    Sự khác biệt này phản ánh thực tế rằng người châu Á, bao gồm cả người Việt Nam, có xu hướng tích tụ mỡ nội tạng ở mức BMI thấp hơn so với người phương Tây. Điều này có nghĩa là nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì có thể xuất hiện ở mức BMI thấp hơn ở người châu Á.
    >>> Xem thêm: Bảo hiểm là gì? Những thông tin cần thiết bạn cần phải biết.
image006

Mặc dù BMI là một công cụ hữu ích, nhưng nó cũng có những hạn chế nhất định. BMI không phân biệt được giữa khối lượng cơ bắp và mỡ, cũng như không tính đến sự phân bố mỡ trong cơ thể. Vì vậy, một vận động viên có thể bị phân loại là thừa cân theo BMI, trong khi thực tế họ có tỷ lệ mỡ cơ thể thấp.

Để đánh giá toàn diện hơn, các chuyên gia y tế thường kết hợp BMI với các phương pháp đánh giá khác như đo vòng eo, tỷ lệ mỡ cơ thể, và xét nghiệm máu để đánh giá các chỉ số chuyển hóa. Điều này giúp có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của một cá nhân.

Tóm lại, chỉ số BMI là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá tình trạng cân nặng và sức khỏe tổng quát. Mặc dù có những hạn chế nhất định, BMI vẫn được sử dụng rộng rãi trong y tế và cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cách tính toán và phân loại BMI, cũng như nhận thức được sự khác biệt giữa tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn áp dụng cho người Việt Nam, sẽ giúp mỗi cá nhân có cái nhìn chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của mình. Tuy nhiên, để có đánh giá toàn diện, nên kết hợp BMI với các phương pháp đánh giá sức khỏe khác và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế.

 

Đánh giá:

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để bình luận.

Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

Top mới cập nhật

Thông báo