Đổi mét vuông sang kilomet vuông
Công cụ đổi mét vuông sang kilomet vuông (m² sang kmm²) và các giá trị khác km2, hecta, sào... Để sử dụng bạn chỉ cần nhập giá trị mét vuông cần quy đổi vào bảng bên dưới.
Đổi mét vuông sang kilomet vuông
1 mét vuông bằng bao nhiêu kilomet vuông ?
1 Mét vuông [m²] = 0.000 001 Kilômét vuông [km²]
Công thức tính: Bạn sẽ lấy số m² nhân với 0.000001 sẽ tính ra được số km²
VD: 20,000 m² là bao nhiêu km² ?
20,000 * 0.000001 = 0.02 km²
Bảng quy đổi m2 sang km2 (mét vuông sang kilomet vuông)
m² | km² |
---|---|
1,000 m² | 0.001 km² |
10,000 m² | 0.01 km² |
20,000 m² | 0.02 km² |
30,000 m² | 0.03 km² |
40,000 m² | 0.04 km² |
50,000 m² | 0.05 km² |
60,000 m² | 0.06 km² |
70,000 m² | 0.07 km² |
80,000 m² | 0.08 km² |
90,0000 m² | 0.09 km² |
100,000 m² | 0.1 km² |
1,000,000 m² | 1 km² |
Trên đây là bảng chuyến đổi diện tích tự động và cách tính, quy đổi từ mét vuông sang kilomet vuông. Bạn có thể lưu lại trang quy đổi m2 sang km2 để thuận tiện trong việc tra cứu trong tương lai.
Công cụ chuyển đổi diện tích khác