Đổi inch sang feet (in sang ft)
Công cụ chuyển đổi từ inch sang feet (in sang ft) tự động, bạn hãy nhập giá trị của inch cần đổi xuống bảng dưới đây.
Đổi inch sang feet (in sang ft)
1 inch bằng bao nhiêu feet ?
1 in = 0.08 ft (1 inch tương đương với 0.08 feet).
1 fit = 12 in (một feet bằng 12 inch)
Công thức chuyển đổi
D (in) = 0.08 * D (ft)
Ví dụ: Chúng ta sẽ đổi 20 in bằng bao nhiêu feet
d (in) = 20 * 0.08 = 1.67 ft
Như vậy 20 in sẽ bằng 1.67 ft.
Bảng chuyển đổi inch sang feet (inch sang ft)
Inch (in) | Feet (ft) |
---|---|
1 in | 0.08 ft |
10 in | 0.83 ft |
20 in | 1.67 ft |
30 in | 2.5 ft |
40 in | 3.3 ft |
50 in | 4.17 ft |
60 in | 5 ft |
70 in | 5.83 ft |
80 in | 6.67 ft |
90 in | 7.5 ft |
100 in | 8.33 ft |
1000 in | 83.33 ft |
10000 in | 833.33 ft |
100000 in | 8333.33 ft |
Trên đây là công cụ chuyển đổi giữa in và feet hoàn toàn tự động và được lấy tỷ lệ theo đúng tiêu chuẩn quốc tế. Bạn nên lưu lại trang đổi in sang ft này để có thể chuyển đổi bất cứ khi nào bạn cần. Hy vọng chúng hữu ích với bạn, hãy nhớ chia sẻ trang này cho bạn bè nhé.
Công cụ chuyển đổi đơn vị khác