Đổi m sang feet
Công cụ chuyển đổi từ Mét sang Feet (m sang ft) tự động, bạn hãy nhập giá trị m cần đổi xuống bảng dưới đây.
Đổi mét sang feet (m sang ft)
1 m bằng bao nhiêu feet ?
1 m = 3.28 ft (1 mét tương đương với 3.28 feet).
Công thức chuyển đổi
d (m) = 3.28 * d (ft)
Ví dụ: Chúng ta sẽ đổi 20m bằng bao nhiêu feet
d (m) = 20 * 3.28 = 65.62 ft
Như vậy 20 m sẽ bằng 65.62 ft.
Feet là đơn vị đo chiều dài sử dụng trong hệ đo lường của Anh. Feet có ký hiệu là ft.
Bảng chuyển đổi mét sang feet (m sang ft)
Mét (m) | Feet (ft) |
---|---|
0,01 m | 0,0328 ft |
0,1 m | 0,3281 ft |
1 m | 3.2809 ft |
2 m | 6,5617 ft |
3 m | 9,8425 ft |
4 m | 13.1234 ft |
5 m | 16,4042 ft |
6 m | 19,6850 ft |
7 m | 22.9659 ft |
8 m | 26.2467 ft |
9 m | 29,5276 ft |
10 m | 32,8084 ft |
20 m | 65.6168 ft |
30 m | 98.4252 ft |
40 m | 131.2336 ft |
50 m | 164.0420 ft |
60 m | 196.8504 ft |
70 m | 229,6588 ft |
80 m | 262.4672 ft |
90 m | 295.2756 ft |
100 m | 328,0840 ft |
Trên đây là công cụ chuyển đổi giữa mét và feet hoàn toàn tự động và được lấy tỷ lệ theo đúng tiêu chuẩn quốc tế. Bạn nên lưu lại trang đổi mét sáng feet này để có thể chuyển đổi bất cứ khi nào bạn cần. Hy vọng chúng hữu ích với bạn, hãy nhớ chia sẻ trang này cho bạn bè nhé.
Công cụ chuyển đổi đơn vị khác