Công cụ quy đổi Inch sang CM
Đây là công cụ giúp bạn quy đổi số đơn vị Inch (viết tắt là in) sang centimet (cm), bạn chỉ cần nhập số cần quy đổi vào o bên dưới để hệ thống tự thực hiện. Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 2.54 cm (centimet).
Công cụ đổi Inch - Centimet
1 inch bằng bao nhiêu centimet?
Một inch (in) có giá trị bằng 2.54 centimet (cm).
hay
Một centimet (cm) có giá trị bằng 0.39370 inch (in).
Ở Việt nam đơn vị mm, cm, m được sử dụng phổ biến hơn so với inch (in) do đó chúng ta cần quy đổi để thuận tiện trong công việc.
Inch là gì?
Inch (viết tắt là in hoặc ký hiệu ") đây là tên một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường. Inch được sử dụng phổ biến tại Anh, Hoa Kỳ, Úc, Canada. Có 30 inches trong một yard và 12 inches trong một foot.
Nguồn gốc lịch sử
Theo nghĩa nguyên thủy của từ "inch", có vẻ như inch là đơn vị đo phái xuất từ foot, nhưng nó chỉ có lý vào thời đại La tinh và La Mã. Trong tiếng Anh, có những bản ghi chép về những định nghĩa chính xác cho chiều dài của một inch (trong khi định nghĩa cho chiều dài của một foot hầu như chỉ là truyền miệng), do đó nó cho thấy foot sau đó mới được định nghĩa bằng 12 lần chiều dài này. Ví dụ, tiếng Anh cổ ynche được định nghĩa (bởi Vua David I của Scotland vào khoảng năm 1150) bằng chiều rộng của ngón trỏ của một người đàn ông bình thường ở gốc móng tay, thậm chí còn yêu cầu tính giá trị trung bình số đo từ một người đàn ông to con, trung bình và nhỏ con. Để giải thích cho chiều dài lớn hơn mà sau này gọi là một inch, người ta đã cố gắng móc nối nó với khoảng cách giữa đầu ngón cái và đốt thứ nhất của ngón cái, nhưng nó có thể chỉ là phỏng đoán. - Nguồn Wiki.
Bảng quy đổi Inch sang Centimet (in → cm)
Inch (“) | Centimet (cm) |
---|---|
0.01 in | 0.0254000 cm |
1/64 in | 0.0396875 cm |
1/32 in | 0.0793750 cm |
1/16 in | 0.15875 cm |
0.1 in | 0.2540 cm |
1/8 in | 0.3175 cm |
1/4 in | 0.635 cm |
1/2 in | 1.27 cm |
1 in | 2.54 cm |
2 in | 5.08 cm |
3 in | 7.62 cm |
4 in | 10.16 cm |
5 in | 12.70 cm |
6 in | 15.24 cm |
7 in | 17.78 cm |
8 in | 20.32 cm |
9 in | 22.86 cm |
10 in | 25.40 cm |
20 in | 50.80 cm |
30 in | 76.20 cm |
40 in | 101.60 cm |
50 in | 127.00 cm |
60 in | 152.40 cm |
70 in | 177.80 cm |
80 in | 203.20 cm |
90 in | 228.60 cm |
100 in | 254.00 cm |
Trên đây là công cụ đổi in sang cm và một số thông tin thêm về inch cũng như cm. Xem thêm danh sách tiện ích quy đổi hoặc bạn có thể sử dụng liên kết nhanh sau đây.
Công cụ chuyển đổi đơn vị khác