Đổi km sang dặm (km sang miles)
Đây là công cụ giúp bạn quy đổi số đơn vị kilômét sang dặm (km sang mi), bạn chỉ cần nhập số cần quy đổi vào bên dưới để hệ thống tự thực hiện.
Công cụ đổi kilomet sang dặm
1 km bằng bao nhiêu dặm
1 km = 0.62 mi (hoặc chính xác là bằng 0.62137 mi)
Mile (có đơn vị viết tắt là mi) hay còn có tên gọi là dặm. Miles là đơn vị đo chiều dài, thường dùng để đo khoảng khách thường dùng trong hệ đo lường của Anh, Mỹ, Na Uy, Thụy Điển.
Công thức quy đổi: d(km) = d(mi) * 0.62
Ví dụ: Bạn cần quy đổi 20 km sang miles
d(km) = d(mi) * 0.62 = 20 * 0.62 = 12.43 mi
Như vậy 20 Kilomet bằng 12.42 dặm (miles).
Bảng chuyển đổi Km sang Dặm (mi)
Kilomet (km) | Dặm (mi) |
---|---|
0.01 km | 0.0062 mi |
0.1 km | 0.0621 mi |
1 km | 0.6214 mi |
2 km | 1.2427 mi |
3 km | 1.8641 mi |
4 km | 2.4855 mi |
5 km | 3.1069 mi |
6 km | 3.7282 mi |
7 km | 4.3496 mi |
8 km | 4.9710 mi |
9 km | 5.5923 mi |
10 km | 6.2137 mi |
20 km | 12.4274 mi |
30 km | 18.6411 mi |
40 km | 24.8548 mi |
50 km | 31.0686 mi |
60 km | 37.2823 mi |
70 km | 43.4960 mi |
80 km | 49.7097 mi |
90 km | 55.9234 mi |
100 km | 62.1371 mi |
Với công cụ và công thức bên trên, TopZ tin chắc bạn đã nắm được cách đổi và có thể đổi bất kỳ giá trị nào từ km sang mi một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy lưu lại trang web chuyển đổi km sang dặm và bất cứ khi nào bạn cần đều có thể chuyển đổi bạn nhé.
Công cụ chuyển đổi đơn vị khác