Đổi mét sang kilomet (m sang km)
Đây là công cụ giúp bạn đổi từ mét sang kilomet tự động, bạn hãy nhập số đơn vị m bạn cần đổi sang km vào bảng bên dưới.
Một mét bằng bao nhiêu Kilômét ( 1 m bằng bao nhiêu km)?
Một mét = 0,001 kilômét (1m= 0,001 km).
Hay
1 km = 1000 m
Công thức để đổi mét sang kilomet
d (m) = d (km) / 1000
Ví dụ: Chuyển 20 m sang km
20 m = 20 / 1000 = 0.02 km
Bảng chuyển đổi từ Mét sang Ki lô mét (m sang km)
Mét (m) | Kilomét (km) |
---|---|
1 m | 0,001 km |
2 m | 0,002 km |
3 m | 0,003 km |
4 m | 0,004 km |
5 m | 0,005 km |
6 m | 0,006 km |
7 m | 0,007 km |
8 m | 0,008 km |
9 m | 0,009 km |
10 m | 0,01 km |
20 m | 0,02 km |
30 m | 0,03 km |
40 m | 0,04 km |
50 m | 0,05 km |
60 m | 0,06 km |
70 m | 0,07 km |
80 m | 0,08 km |
90 m | 0,09 km |
100 m | 0,1 km |
1000 m | 1 km |
Met và Ki lô mét đều là đơn vị đo chiều dài. Bạn có thể sử dụng công thức để tự tính hoặc sử dụng công cụ đổi mét sang kilomet do TopZ xây dựng, công cụ đảm bảo chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế.
Công cụ chuyển đổi đơn vị khác