Quy đổi cm sang inch
Đây là công cụ giúp bạn quy đổi số đơn vị Inch (viết tắt là in) sang centimet (cm), bạn chỉ cần nhập số cần quy đổi vào o bên dưới để hệ thống tự thực hiện. Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 2.54 cm (centimet).
Công cụ đổi Centimet (cm) sang inch (in)
1 cm bằng bao nhiêu in?
1 cm = 0.39 in hay 1 in bằng 2.54 cm.
Công thức đổi centimet sang inch
d(″) = d(cm) / 2.54
Trong đó d(″) là khoảng cách inch và d(cm) Là khoảng cách centimet.
Ví dụ bạn muốn quy đổi 20 cm bằng bao nhiêu inch.
Đổi 20 Cm sang inch
d(″) = 20 / 2.54 = 7,87 "
Xem thêm: Công cụ đổi inch sang centimet). Để kiểm tra bất kỳ giá trị nào từ centimet sang inch bạn có thể sử dụng bảng chuyển đổi in to cm phía trên.
Bảng quy đổi Centimet sang Inch (cm to in)
Centimet (cm) | Inch (“) (dạng thập phân) |
Inch (“) (dạng phân số) |
---|---|---|
0.0 cm | 0.00 in | 0 in |
0.1 cm | 0.0394 in | 3/64 in |
1 cm | 0.3937 in | 25/64 in |
2 cm | 0.7874 in | 25/32 in |
3 cm | 1.1811 in | 1 3/16 in |
4 cm | 1.5748 in | 1 37/64 in |
5 cm | 1.9685 in | 1 31/32 in |
6 cm | 2.3622 in | 2 23/64 in |
7 cm | 2.7559 in | 2 3/4 in |
8 cm | 3.1496 in | 3 5/32 in |
9 cm | 3.5433 in | 3 35/64 in |
10 cm | 3.9370 in | 3 15/16 in |
20 cm | 7.8740 in | 7 7/8 in |
30 cm | 11.8110 in | 11 13/16 in |
40 cm | 15.7840 in | 15 3/4 in |
50 cm | 19.6850 in | 19 11/16 in |
60 cm | 23.6220 in | 23 5/8 in |
70 cm | 27.5591 in | 27 9/16 in |
80 cm | 31.4961 in | 31 1/2 in |
90 cm | 35.4331 in | 35 7/16 in |
100 cm | 39.3701 in | 39 3/8 in |
Trên đây TopZ đã giới thiệu cho bạn công thức, cách quy đổi giữ các đơn vị inch và cm và những giá trị thường gặp trong đời sống. Hy vọng công cụ này hữu ích với bạn, nếu sử dụng thường xuyên đừng quên ghi nhớ đường dẫn hoặc bạn có thể sử dụng thêm nhiều tiện ích đo lường khác nhé.
Công cụ chuyển đổi đơn vị khác